DDC
| 390.089959 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam / Hoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, giới thiệu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2017. |
Mô tả vật lý
| 370 tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu địa lí tự nhiên và lịch sử quan hệ xã hội - tiền đề sáng tạo văn hoá dân gian dân tộc Nùng. Những thành tố văn hoá dân gian tiêu biểu của dân tộc Nùng ở Việt Nam gồm: Tri thức dân gian, văn hoá dân gian trong ăn, ở, mặc, đi lại, các tín ngưỡng tôn giáo, lễ hội, nếp sống và phong tục
|
Từ khóa tự do
| Dân tộc Nùng |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Nam sưu tầm, giới thiệu. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Lê Thảo sưu tầm, giới thiệu. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104794 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51939 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EB8C50A5-B4B2-4BCC-8A43-98E69EA3DF4A |
---|
005 | 202005190950 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394632 |
---|
035 | |a1456379317 |
---|
039 | |a20241129093302|bidtocn|c20200519095036|dhuongnt|y20180521143606|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.089959|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Nùng ở Việt Nam / |cHoàng Nam, Hoàng Thị Lê Thảo sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a370 tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu địa lí tự nhiên và lịch sử quan hệ xã hội - tiền đề sáng tạo văn hoá dân gian dân tộc Nùng. Những thành tố văn hoá dân gian tiêu biểu của dân tộc Nùng ở Việt Nam gồm: Tri thức dân gian, văn hoá dân gian trong ăn, ở, mặc, đi lại, các tín ngưỡng tôn giáo, lễ hội, nếp sống và phong tục
|
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
700 | 0|aHoàng, Nam|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
700 | 0|aHoàng, Thị Lê Thảo|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104794 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104794
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.089959 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|