|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A2AD3AFF-45B9-4635-9AF0-0FE93D80CCDC |
---|
005 | 202006050935 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395714 |
---|
035 | |a1456382588 |
---|
039 | |a20241130091144|bidtocn|c20200605093528|dhuongnt|y20180521143929|zhuett |
---|
082 | 04|a398.209597|bBUN |
---|
100 | 0|aBùi, Văn Nguyên. |
---|
245 | 10|aTuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian :|bNghiên cứu văn học dân gian. Quyển 2 / |cBùi Văn Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2016. |
---|
300 | |a587 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTuyển tập |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104898 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104898
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào