|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 741EF0DE-506D-4ED2-BA0A-E18AB31DDF97 |
---|
005 | 202006051347 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867646 |
---|
035 | |a1456391788 |
---|
039 | |a20241201153633|bidtocn|c20200605134758|dhuongnt|y20180521144031|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bMAT |
---|
082 | 04|a398.410959791 |bMAT |
---|
100 | 0|aMai, Thị Minh Thuy. |
---|
245 | 10|aTín ngưỡng thờ ông Địa - Ông Tà của người Việt ở An Giang /|cMai Thị Minh Thuy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a275 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTín ngưỡng|xThờ cúng|xÔng Địa |
---|
651 | |aAnh Giang|xÔng Tà |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aThờ cúng |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aÔng Địa |
---|
653 | 0 |aÔng Tà |
---|
653 | 0|aAnn Giang |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104963 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104963
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
390.09597 MAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào