|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 115425BB-6589-48F7-9862-0F129C5CBA04 |
---|
005 | 202006051405 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049029080 |
---|
035 | |a1456388827 |
---|
039 | |a20241201155851|bidtocn|c20200605140500|dhuongnt|y20180521144036|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRP |
---|
082 | 04|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Nguyễn Khánh Phong. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian dân tộc Cơ tu /|cTrần Nguyễn Khánh Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a478 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Cơ Tu. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Cơ Tu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000101046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101046
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào