|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CAB57C1C-AAE7-49E5-A8F9-5D323A40BD6C |
---|
005 | 202005221402 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049600548 |
---|
035 | |a1456399679 |
---|
039 | |a20241201160430|bidtocn|c20200522140221|dhuongnt|y20180521144126|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bQUM |
---|
100 | 0|aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aSử thi Thái Nghệ An /|cQuán Vi Miên Sưu tầm, biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a659 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xSuu tầm, biên dịch|vSử thi |
---|
651 | |aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aSử thi |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSuu tầm, biên dịch |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104808 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104808
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 QUM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào