|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51950 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F39F2A57-D28D-438E-A977-6D99CD06F9C2 |
---|
005 | 202005200821 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027864 |
---|
035 | |a1456384725 |
---|
039 | |a20241129093322|bidtocn|c20200520082157|dhuongnt|y20180521144249|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRM |
---|
100 | 0|aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aTruyện thơ Tày cổ :|bTập 1 /|cTriệu Thị Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a526 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Tày Cổ|vTruyện thơ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày Cổ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101048 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101048
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào