|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF2B8214-CB49-472E-9EC6-B0BBEC80DE46 |
---|
005 | 202005201403 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049024993 |
---|
035 | |a1456382845 |
---|
039 | |a20241202154559|bidtocn|c20200520140321|dhuongnt|y20180521145634|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGK |
---|
100 | 0|aNguyễn, Xuân Kính. |
---|
245 | 10|aCa dao người Việt :|bCa dao tình yêu lứa đôi : Quyển 4 /|cNguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a379 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xCa dao tình yêu đôi lứa. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aCa dao tình yêu đôi lứa |
---|
653 | 0 |aTình yêu đôi lứa |
---|
700 | 0 |aPhan, Lan Hương. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101065 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101065
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào