|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51955 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 51032E9A-9902-451A-BBE8-A26ECFED68F7 |
---|
005 | 202005221358 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395707 |
---|
035 | |a1456379896 |
---|
039 | |a20241130100500|bidtocn|c20200522135852|dhuongnt|y20180521145725|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bBUN |
---|
100 | 0 |aBùi, Văn Nguyên. |
---|
245 | 10|aTuyển tập những công trình nghiên cứu về văn học dân gian / |cBùi Văn Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a318 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104905 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104905
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 BUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào