DDC
| 391.009597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hoa. |
Nhan đề
| Trang phục của người Hmông đen ở huyện Sapa, tỉnh Lào Cai / Nguyễn Thị Hoa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Mỹ thuật,2016. |
Mô tả vật lý
| 303 tr . ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Trang phục truyền thống-Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Hmông |
Từ khóa tự do
| Sa Pa |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000101054 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51956 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EE86D4E8-41D4-440A-95A7-92C2D0ADB087 |
---|
005 | 202005181520 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385966 |
---|
039 | |a20241202133112|bidtocn|c20200518152000|dhuongnt|y20180521145834|zhuett |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.009597|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Hoa. |
---|
245 | 10|aTrang phục của người Hmông đen ở huyện Sapa, tỉnh Lào Cai / |cNguyễn Thị Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bMỹ thuật,|c2016. |
---|
300 | |a303 tr . ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aTrang phục truyền thống|xLào Cai |
---|
653 | 0 |aLào Cai |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hmông |
---|
653 | 0 |aSa Pa |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101054 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101054
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
391.009597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào