|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51959 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F7DE5E24-1AC5-4A5B-93D2-DC77F8C09592 |
---|
005 | 202005201408 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028229 |
---|
035 | |a1456374279 |
---|
039 | |a20241130154826|bidtocn|c20200520140812|dhuongnt|y20180521150001|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bBUH |
---|
100 | 0|aBùi, Văn Hợi. |
---|
245 | 10|aRừng hoa /|cBùi Văn Hợi. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2015. |
---|
300 | |a203 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTruyện thơ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101094 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101094
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.809597 BUH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào