|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 09FBFDC2-0D73-4E83-96F5-A68E468EA18B |
---|
005 | 202311081500 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047848805 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
035 | |a1456396068 |
---|
039 | |a20241128183734|bidtocn|c20241128183506|didtocn|y20180521150200|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bNGX |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Thanh Xuyên. |
---|
245 | 00|aTín ngưỡng thờ nữ thần của cư dân ven biển tỉnh Khánh Hòa /|cNguyễn Thị Thanh Xuyên |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a494 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTín ngưỡng thờ cúng |
---|
651 | |aKhánh Hòa|zViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aThờ cúng |
---|
653 | 0 |aNữ thần |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKhánh Hòa |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104912 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104912
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.41 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào