|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 437F1B06-0BF8-498B-BC6B-53DB9007C89B |
---|
005 | 202006160807 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047868247 |
---|
035 | |a1456394974 |
---|
039 | |a20241129153016|bidtocn|c20200616080740|dhuongnt|y20180521150418|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.41|bTRT |
---|
100 | 0|aTrương, Thu Trang. |
---|
245 | 10|aTôn giáo, tín ngưỡng dân gian cư dân ven biển Bạc Liêu /|cTrương Thu Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a274 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTôn giáo|xTín ngưỡng |
---|
651 | |aBạc Liêu. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng |
---|
653 | 0 |aTôn giáo |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBạc Liêu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104942 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104942
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.41 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào