|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51963 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AA02D9F2-16E3-42E8-AA9C-FE6B7EEC0246 |
---|
005 | 202005220757 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027567 |
---|
035 | |a1456396813 |
---|
039 | |a20241129153458|bidtocn|c20200522075726|dhuongnt|y20180521150529|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Bến Tre :|bTuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã /|cNguyễn Ngọc Quang,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a839 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|bBến Tre|xTài liệu sưu tầm điền dã. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aBến Tre |
---|
653 | 0 |aTài liệu sưu tầm điền dã |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101076 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101076
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.209597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào