|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51964 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E4583794-F757-4016-9C9C-B2FE5D6A7FAE |
---|
005 | 202005191515 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a97860470582 |
---|
035 | |a1456374280 |
---|
039 | |a20241202140656|bidtocn|c20200519151517|dhuongnt|y20180521150534|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTRU |
---|
245 | 00|aTruyện thơ Mường :|bNàng ờm - chàng Bồng Hương và anh Loong Choóng /|cHoàng Anh Nhân, Trương Công Nhói sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a195 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|bThanh Hóa|xTruyện thơ |
---|
653 | 0 |aThanh Hóa |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
700 | 0 |aHoàng, Anh Nhân|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aTrương, Công Nhói|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104698 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104698
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9221 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|