|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51968 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4731F12C-8345-4B8C-A84D-7777B249F54A |
---|
005 | 202005201411 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047013999 |
---|
035 | |a1456391079 |
---|
039 | |a20241130163422|bidtocn|c20200520141157|dhuongnt|y20180521150936|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRN |
---|
100 | 0|aTriều, Nguyên. |
---|
245 | 10|aGiai thoại văn hóa dân gian người Việt. : |bQuyển 2 /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá dân tộc, |c2016. |
---|
300 | |a435 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian Việt Nam|xGiai thoại. |
---|
653 | 0 |aGiai thoại |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104711 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000104711
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
398.209597 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào