|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9F2A6ABF-5F03-4855-9C26-B3227A42AF2C |
---|
005 | 202006150803 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049025020 |
---|
035 | |a1456397981 |
---|
039 | |a20241129164501|bidtocn|c20200615080325|dhuongnt|y20180521151250|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597 |bTRA |
---|
100 | 0|aTrần, Thị An. |
---|
245 | 10|aDân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam dân ca nghi lễ và phong tục :|bQuyển 2 /|cTrần Thị An, Vũ Quang Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a691 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xPhong tục|xNghi lễ |
---|
651 | |xDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghi lễ |
---|
700 | 0 |aVũ, Quang Dũng. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000101091 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101091
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào