• Sách
  • 305.895910 HON
    Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng /

DDC 305.895910
Tác giả CN Hoàng, Nam.
Nhan đề Từ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng / Hoàng Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hội Nhà văn, 2016.
Mô tả vật lý 413 tr. ; 21 cm.
Tóm tắt Giới thiệu các thuật ngữ liên quan đến văn hoá truyền thống và nghi lễ vòng đời của hai dân tộc Tày - Nùng kèm theo phần chú giải.
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá truyền thống Việt Nam-Dân tộc Tày-Dân tộc Tày Nùng-Từ điển thuật ngữ.
Từ khóa tự do Dân tộc Nùng
Từ khóa tự do Văn hoá truyền thống
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Dân tộc Tày
Từ khóa tự do Từ điển thuật ngữ
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tuấn Cư.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thị Lê Thảo.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104723
000 00000nam#a2200000ui#4500
00151972
0021
0040CCCF9B0-8B64-4848-9974-86EBF30B7172
005202005191433
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020 |a9786045373613
035|a1456387837
039|a20241201143434|bidtocn|c20200519143353|dhuongnt|y20180521151358|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
08204|a305.895910|bHON
1000|aHoàng, Nam.
24510|aTừ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng /|cHoàng Nam.
260 |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016.
300 |a413 tr. ;|c21 cm.
520 |aGiới thiệu các thuật ngữ liên quan đến văn hoá truyền thống và nghi lễ vòng đời của hai dân tộc Tày - Nùng kèm theo phần chú giải.
65017|aVăn hoá truyền thống Việt Nam|xDân tộc Tày|xDân tộc Tày Nùng|xTừ điển thuật ngữ.
6530 |aDân tộc Nùng
6530 |aVăn hoá truyền thống
6530 |aViệt Nam
6530 |aDân tộc Tày
6530 |aTừ điển thuật ngữ
7000 |aHoàng, Tuấn Cư.
7000 |aHoàng, Thị Lê Thảo.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104723
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000104723 TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2 305.895910 HON Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào