|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0CCCF9B0-8B64-4848-9974-86EBF30B7172 |
---|
005 | 202005191433 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045373613 |
---|
035 | |a1456387837 |
---|
039 | |a20241201143434|bidtocn|c20200519143353|dhuongnt|y20180521151358|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.895910|bHON |
---|
100 | 0|aHoàng, Nam. |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ văn hóa Tày, Nùng /|cHoàng Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a413 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu các thuật ngữ liên quan đến văn hoá truyền thống và nghi lễ vòng đời của hai dân tộc Tày - Nùng kèm theo phần chú giải. |
---|
650 | 17|aVăn hoá truyền thống Việt Nam|xDân tộc Tày|xDân tộc Tày Nùng|xTừ điển thuật ngữ. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ |
---|
700 | 0 |aHoàng, Tuấn Cư. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Lê Thảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104723 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104723
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
305.895910 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|