|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51976 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3CB87B54-CFCB-4B8E-8B99-D9E6CB9ECE38 |
---|
005 | 202006050853 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047846733 |
---|
035 | |a1456386106 |
---|
039 | |a20241201144308|bidtocn|c20200605085336|dhuongnt|y20180521151746|zhuett |
---|
082 | 04|a394.269597|bTRM |
---|
100 | 0|aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aLễ "Lẩu khẩu sáo" của người Tày, Nùng / |cTriệu Thị Mai. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Mỹ Thuật, |c2016. |
---|
300 | |a680 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aNghi lễ cổ truyền Việt Nam|xDân tộc Nùng|bCao Bằng|xDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng |
---|
653 | 0 |aCao Bằng |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aNghi lễ cổ truyền |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104906 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104906
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394.269597 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào