|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51978 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 801BF140-4F90-4F77-909D-8CC035A86E01 |
---|
005 | 202006041546 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045366820 |
---|
035 | |a1456374390 |
---|
039 | |a20241129103820|bidtocn|c20200604154614|dhuongnt|y20180521151834|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bLUO |
---|
245 | 00|aLượn rọi :|bHát đối đáp của người Tày /|cDương Văn Sách, Dương Thị Đào sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a707 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xHát đối đáp|xLượn Rọi |
---|
651 | |xDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày |
---|
653 | 0 |aDân tộ thiểu số |
---|
653 | 0 |aHát đối đáp |
---|
653 | 0 |aLượn rọi |
---|
700 | 0 |aDương, Thị Đào|esưu tầm. |
---|
700 | 0 |aDương, Văn Sách|esưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000100822 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100822
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
781.62 LUO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào