|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51979 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34139DA9-CE36-417F-8560-5A7AEBCA9C46 |
---|
005 | 202005201354 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027505 |
---|
035 | |a1456379469 |
---|
039 | |a20241129091444|bidtocn|c20200520135448|dhuongnt|y20180521151910|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bYAD |
---|
100 | 0|aYang, Danh. |
---|
245 | 10|aCồng Chiêng trong văn hóa người Ba Na Kriêm /|cYang Danh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a119 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xCồng chiêng |
---|
651 | |xNgười Ba na Kriêm |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNgười Ba na Kriêm |
---|
653 | 0 |aCồng chiêng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104756 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104756
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.09597 YAD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào