|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51981 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 64E4ED8A-08AE-4CC2-8495-D6436C7F53E7 |
---|
005 | 202005181554 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047845279 |
---|
035 | |a1456372570 |
---|
039 | |a20241130093305|bidtocn|c20200518155441|dhuongnt|y20180521152249|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bTRT |
---|
100 | 0|aTrần, Minh Thương. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian phi vật thể của người Khơ me ở Sóc Trăng /|cTrần Minh Thương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xVăn hóa phi vật thể |
---|
651 | |aSóc Trăng|xNgười Khơ Me. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa phi vật thể |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aSóc Trăng |
---|
653 | 0 |aNgười Khơ Me |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101053 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101053
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào