|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51984 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1A387E79-DD72-485A-9F43-31ED9536F481 |
---|
005 | 202006041610 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867738 |
---|
035 | |a1456385032 |
---|
039 | |a20241202165829|bidtocn|c20200604161016|dhuongnt|y20180521154325|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDOG |
---|
100 | 0|aĐỗ, Danh Gia. |
---|
245 | 10|aSự tích truyền thuyết núi non, hang động, sông nước Ninh Bình /|cĐỗ Danh Gia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a407 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xSự tích |
---|
651 | |aNinh Bình. |
---|
653 | 0 |aTruyền thuyết |
---|
653 | 0 |aSự tích |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHang động |
---|
653 | 0 |aNúi non |
---|
653 | 0|aNinh Bình |
---|
653 | 0|aSông nước |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000104950 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104950
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 DOG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào