|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3119C652-B92E-4EE7-9EDE-7EAC0BA21256 |
---|
005 | 202005181603 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045371763 |
---|
035 | |a1456390213 |
---|
039 | |a20241129135609|bidtocn|c20200518160350|dhuongnt|y20180521154441|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHOL |
---|
100 | 0|aHoàng, Tương Lai. |
---|
245 | 10|aTruyện cổ dân gian các dân tộc vùng sông chảy - yên bái / |cHoàng Tương Lai. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a230 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ tích |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTruyện cười |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104709 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104709
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào