|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BD49A6D9-4225-454C-9EA8-CC10678FBE06 |
---|
005 | 202005211458 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047849314 |
---|
035 | |a1456391080 |
---|
039 | |a20241130114005|bidtocn|c20200521145820|dhuongnt|y20180521154748|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hải Liên. |
---|
245 | 10|aVăn hóa - nghệ thuật dân gian làng chài Sơn Hải tỉnh Ninh Thuận /|cNguyễn Hải Liên, Phan Thị Thơ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|bNinh Thuận|xVăn hóa nghệ thuật. |
---|
653 | 0 |aNinh Thuận |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa nghệ thuật |
---|
700 | 0|aPhan, Thị Thơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104702 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104702
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 NGL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào