DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Huế. |
Nhan đề
| Từ điển Type truyện dân gian Việt Nam. : Quyển 2 / Nguyễn Thị Huế. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2015. |
Mô tả vật lý
| 404 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn tra cứu type truyện và tên truyện theo type. Giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian cũng như bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn.
|
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Truyện dân gian |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000101067 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D0F8B4E2-A30F-40C2-BBFD-8495F21DF877 |
---|
005 | 202005251423 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049020250 |
---|
035 | |a1456388804 |
---|
039 | |a20241201155530|bidtocn|c20200525142324|dhuongnt|y20180521155101|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGH |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Huế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Type truyện dân gian Việt Nam. : |bQuyển 2 /|cNguyễn Thị Huế. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a404 tr. ;|c21 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn tra cứu type truyện và tên truyện theo type. Giới thiệu một số công trình thư mục truyện dân gian cũng như bảng chữ tắt và danh mục sách biên soạn.
|
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101067 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101067
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào