|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 42959589-E1B1-4137-AEF2-C5E718E76B4F |
---|
005 | 202005211436 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027727 |
---|
035 | |a1456394627 |
---|
039 | |a20241201155349|bidtocn|c20200521143654|dhuongnt|y20180521155217|zhuongnt |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRU |
---|
100 | 0|aTrần, Hữu Sơn. |
---|
245 | 10|aTrường ca xa nhà của người Hà Nhì huyện Mường Tè tỉnh Lai Châu /|cTrần Hữu Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội,|c2016. |
---|
300 | |a531 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTrường ca. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hà Nhì |
---|
653 | 0 |aLai Châu |
---|
653 | 0 |aTrường ca |
---|
653 | 0 |aMường Tè |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100843 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100843
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 TRU
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào