|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2373077B-E853-4BC5-9CB7-86745AADD1FD |
---|
005 | 202005200936 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045370636 |
---|
035 | |a1456392619 |
---|
039 | |a20241130152919|bidtocn|c20200520093651|dhuongnt|y20180521155535|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bNGX |
---|
245 | 00|aTổng tập nghiên cứu văn hóa, văn nghệ dân gian :|bQuyển 1 /|cNguyễn Khắc Xương nghiên cứu, sưu tầm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a567 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xVăn nghệ dân gian |
---|
651 | |xNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khắc Xương|enghiên cứu, sưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100790 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100790
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.269597 NGX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|