|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 51999 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 94B99049-E54F-44AA-8176-7AD57C1E26E3 |
---|
005 | 202005211413 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395608 |
---|
035 | |a1456393505 |
---|
039 | |a20241130112812|bidtocn|c20200521141355|dhuongnt|y20180521160723|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.089951|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Hùng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người Sán Dìu ở làng Quang Hanh /|cTrần Quốc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a410 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|bQuảng Ninh|xNgười Sán Dìu|xNghiên cứu văn hóa. |
---|
653 | 0 |aNgười Sán Dìu |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn hóa |
---|
653 | 0 |aQuảng Ninh |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104892 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104892
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.089951 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào