|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52001 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FE7B326B-7AFC-40AD-A836-DEE77D5E3442 |
---|
005 | 202006041502 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028038 |
---|
035 | |a1456377768 |
---|
039 | |a20241129093243|bidtocn|c20200604150216|dhuongnt|y20180521160957|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRL |
---|
100 | 0|aTrần, Gia Linh. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian hiện đại :|bQuyển 2 /|cTrần Gia Linh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a655 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xHiện đại. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHiện đại |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000101093 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101093
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào