|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 757A08D2-74C5-4DE3-8F2C-0EFCD40D3458 |
---|
005 | 202311131437 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028724 |
---|
035 | |a1456392463 |
---|
039 | |a20241130084126|bidtocn|c20231113143715|dmaipt|y20180521161156|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bDAT |
---|
100 | 0|aĐặng, Thị Diệu Trang. |
---|
245 | 10|aSo sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới /|cĐặng Thị Diệu Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a155 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xCa dao|xThơ lục bát|xPhong trào thơ mới |
---|
651 | |xSo sánh |
---|
653 | 0 |aThơ mới |
---|
653 | 0 |aSo sánh |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aPhong trào thơ mới |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101085 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000101085
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
895.9221 DAT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào