DDC
| 398.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa - văn học dân gian xứ Huế / Trần Hoàng ghi chép, luận giải. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2016. |
Mô tả vật lý
| 351 tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Tập hợp các bài viết về văn hoá - văn học dân gian xứ Huế: Tín ngưỡng dân gian, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, tết ở các làng quê, lễ hội, ca Huế, hò Huế, gia tộc, giá trị văn hoá các làng nghề, giá trị của văn hoá Huế, văn học dân gian, dấu ấn lịch sử.... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Huế |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Huế |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Thừa Thiên Huế |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Hoàng Ghi chép và luận giải. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000100857 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52006 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0559D420-150B-456A-A23E-0B2E79353CF9 |
---|
005 | 202006050844 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047011209 |
---|
035 | |a1456383361 |
---|
039 | |a20241130155940|bidtocn|c20200605084428|dhuongnt|y20180521161556|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn hóa - văn học dân gian xứ Huế / |cTrần Hoàng ghi chép, luận giải. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa dân tộc,|c2016. |
---|
300 | |a351 tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aTập hợp các bài viết về văn hoá - văn học dân gian xứ Huế: Tín ngưỡng dân gian, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, tết ở các làng quê, lễ hội, ca Huế, hò Huế, gia tộc, giá trị văn hoá các làng nghề, giá trị của văn hoá Huế, văn học dân gian, dấu ấn lịch sử.... |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|bHuế |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|bHuế |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aThừa Thiên Huế |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
700 | 0|aTrần, Hoàng|eGhi chép và luận giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000100857 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100857
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|