|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 850F185C-C8A1-48D5-906D-9EE7F312CCAE |
---|
005 | 202311091635 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047846269 |
---|
035 | |a1456394536 |
---|
039 | |a20241201153740|bidtocn|c20231109163526|dmaipt|y20180521161653|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.309597|bVUK |
---|
100 | 0 |aVũ, Tiến Kỳ. |
---|
245 | 10|aTrò chơi dân gian Hưng Yên /|cVũ Tiến Kỳ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2016. |
---|
300 | |a288 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|bHưng Yên|xTrò chơi dân gian. |
---|
653 | 0 |aTrò chơi dân gian |
---|
653 | 0 |aHưng Yên |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100844 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100844
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.309597 VUK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào