DDC
| 680.959735 |
Tác giả CN
| Trần, Phương. |
Nhan đề
| Làng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / Trần Phương. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2016. |
Mô tả vật lý
| 295tr. : ảnh : ; 21cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về huyện Vĩnh Bảo và làng nghề, nghề cổ truyền nơi đây. Giới thiệu làng nghề tạc tượng, sơn mài, nghề mộc, dệt vải, dệt chiếu cói, đan lưới, đan tre... ở huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng. |
Từ khóa tự do
| Hải Phòng |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Vĩnh Bảo |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000100851 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2296F380-4A93-4F9B-9D91-33E91BA5037E |
---|
005 | 202005201434 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047010516 |
---|
035 | |a1456417117 |
---|
039 | |a20241202110544|bidtocn|c20200520143455|dhuongnt|y20180521161758|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.959735 |bTRP |
---|
100 | 0|aTrần, Phương. |
---|
245 | 10|aLàng nghề - ngành nghề cổ truyền huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng / |cTrần Phương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc, |c2016. |
---|
300 | |a295tr. :|bảnh : ; |c21cm. |
---|
520 | |aTổng quan về huyện Vĩnh Bảo và làng nghề, nghề cổ truyền nơi đây. Giới thiệu làng nghề tạc tượng, sơn mài, nghề mộc, dệt vải, dệt chiếu cói, đan lưới, đan tre... ở huyện Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng. |
---|
653 | 0 |aHải Phòng |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | 0 |aVĩnh Bảo |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100851 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100851
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
680.959735 TRP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|