|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E3B85B4-F6F5-4225-87FC-B14DABA88A99 |
---|
005 | 202005201012 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049070778 |
---|
035 | |a1456377263 |
---|
039 | |a20241129132653|bidtocn|c20200520101257|dhuongnt|y20180521162000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bHOX |
---|
100 | 0|aHoàng, Thế Xương. |
---|
245 | 10|aTìm hiểu nghi thức tế - lễ trong các lễ hội dân gian ở vùng Hà Tây - Hà Nội /|cHoàng Thế Xương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2016. |
---|
300 | |a311 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLễ hội |
---|
651 | |aHà Nội|xNghi thức tế lễ |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aHà Nội |
---|
653 | 0 |aNghi thức tế lễ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100798 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100798
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.269597 HOX
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào