|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40D1A494-043D-4EA9-BFEE-19E0F4D95838 |
---|
005 | 202311091609 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045369463 |
---|
035 | |a1456394329 |
---|
039 | |a20241130112743|bidtocn|c20231109160916|dmaipt|y20180521162222|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian làng Yên Lưu /|cTrần Hữu Đức sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a287 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xLàng |
---|
651 | |aNghệ An|xLàng Yên Lưu |
---|
653 | 0 |aNghệ An |
---|
653 | 0 |aLàng |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aLàng Yên Lưu |
---|
700 | 0 |aTrần, Hữu Đức|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104715 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104715
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào