|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 22247963-8714-446C-8333-9B7C5F6B78B2 |
---|
005 | 202311091626 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047014484 |
---|
035 | |a1456379198 |
---|
039 | |a20241129155851|bidtocn|c20231109162655|dmaipt|y20180521162431|zhuongnt |
---|
082 | 04|a390.08|bPHH |
---|
100 | 0|aPhạm, Công Hoan. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian của người Dao quần chẹt ở Phiêng Côn / |cPhạm Công Hoan. |
---|
250 | |aHà Nội |
---|
260 | |aVăn hoá dân tộc : |b2016. |
---|
300 | |a306 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 17|aTri thức dân gian |xNgười Dao. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao |
---|
653 | 0 |aTri thức dân gian |
---|
653 | 0 |aSơn La |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104760 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104760
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
390.08 PHH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào