DDC
| 495.92282 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp. |
Nhan đề
| Từ vựng học tiếng Việt / Nguyễn Thiện Giáp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002. |
Mô tả vật lý
| 339 tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập thày Vũ Thế Khôi. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000091935 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 52019 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A34D15D6-2CF7-401E-B03D-25763B4300F7 |
---|
005 | 202101061003 |
---|
008 | 111129s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387996 |
---|
035 | ##|a1083197672 |
---|
039 | |a20241201154603|bidtocn|c20210106100331|dtult|y20180521162927|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92282|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aTừ vựng học tiếng Việt /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a339 tr. ;|c21cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Vũ Thế Khôi. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091935 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091935
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92282 NGG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào