|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9319BC39-6D92-43B9-B1D9-A83005631677 |
---|
005 | 202005251456 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045395851 |
---|
035 | |a1456387620 |
---|
039 | |a20241202135642|bidtocn|c20200525145629|dhuongnt|y20180521163026|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bMAH |
---|
100 | 0|aMai, Đức Hạnh. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian Ninh Bình :|bNghiên cứu, giới thiệu : Quyển 4 /|cMai Đức Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a447 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xNghiên cứu |
---|
651 | |aNinh Bình|xGiới thiệu |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNinh Bình |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104885 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104885
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 MAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào