DDC
| 398.995922 |
Tác giả CN
| Kê, Sửu. |
Nhan đề
| Tục ngữ dân tộc Tà Ôi / Kê Sửu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Nhà văn, 2017. |
Mô tả vật lý
| 374 tr. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Tà Ôi |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Sách song ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000091865 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5CE0E6F6-3A44-4E6E-A7FF-34C29F2C2036 |
---|
005 | 202005221430 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394786 |
---|
039 | |a20200522143029|bhuongnt|c20200522081611|dsinhvien|y20180521163334|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.995922|bKES |
---|
100 | 0|aKê, Sửu. |
---|
245 | 10|aTục ngữ dân tộc Tà Ôi / |cKê Sửu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn, |c2017. |
---|
300 | |a374 tr. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tà Ôi |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
653 | 0 |aSách song ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091865 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091865
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.995922 KES
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào