|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52026 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7E3D9B04-F558-439F-B66D-51566E297FB0 |
---|
005 | 202311091623 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394717 |
---|
035 | |a1456379368 |
---|
039 | |a20241201181050|bidtocn|c20231109162346|dmaipt|y20180521163657|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.12|bDUC |
---|
100 | 0|aDương, Thị Cẩm. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực phố Hiến :|bNghiên cứu /|cDương Thị Cẩm, Hoàng Mạnh Thắng, Hoàng Thị Dừa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a271 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xẨm thực |
---|
651 | |aPhố Hiến|zViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aPhố Hiến |
---|
700 | 0 |aHoàng, Mạnh Thắng. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Dừa. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091864 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091864
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.12 DUC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|