|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52028 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 955A8DB1-ABF6-4D13-889D-EB1AE613B45C |
---|
005 | 202005181621 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867707 |
---|
035 | |a1456387460 |
---|
039 | |a20241202115349|bidtocn|c20200518162109|dhuongnt|y20180521163918|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bTRT |
---|
100 | 0|aTrương, Thu Trang. |
---|
245 | 00|aLễ hội quán âm Nam Hải Bạc Liêu /|cTrương Thu Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a243 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aLễ hội|xLễ hội Quán Âm |
---|
651 | |xNam Hải|zBạc Liêu |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aBạc Liêu |
---|
653 | 0 |aLễ hội Quán Âm |
---|
653 | 0 |aNam Hải |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091897 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091897
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
394.269597 TRT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào