|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 45AE39DA-83AF-40F9-B609-1149CC1A1D29 |
---|
005 | 202005221419 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867394 |
---|
039 | |a20200522141908|bhuongnt|c20200521141817|dsinhvien|y20180521164237|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.620|bDON |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Thị Thanh Nhàn. |
---|
245 | 10|aÂm nhạc trong lễ hội truyền thống của người Việt ở xứ Thanh /|cĐỗ Thị Thanh Nhàn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật,|c2017. |
---|
300 | |a327 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNhạc dân gian|bThanh Hóa|xLễ hội truyền thống. |
---|
653 | 0 |aThanh Hóa |
---|
653 | 0 |aLễ hội truyền thống |
---|
653 | 0 |aNhạc dân gian |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091912 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091912
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
781.620 DON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào