DDC
| 680.959733 |
Nhan đề
| Làng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên / Hoàng Mạnh Thắng (ch.b.), Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh, Vũ Tiến Kỳ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Sân khấu, 2017. |
Mô tả vật lý
| 350 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về làng nghề, di sản văn hoá làng nghề tỉnh Hưng Yên và một số di sản văn hoá làng nghề tiêu biểu như: làng nghề tương bần, làng nghề làm hương xạ Cao Thôn, làng nghề đúc đồng Lộng Thượng, nghề chế biến thuốc nam Nghĩa Trai... |
Từ khóa tự do
| Làng nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Hưng Yên |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000091869 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0091395F-2948-41CA-8A10-1AF56933581E |
---|
005 | 202005221430 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071263 |
---|
035 | |a1456374391 |
---|
039 | |a20241130101806|bidtocn|c20200522143055|dhuongnt|y20180521164934|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a680.959733|bHOT |
---|
245 | 10|aLàng nghề truyền thống tỉnh Hưng Yên / |cHoàng Mạnh Thắng (ch.b.), Dương Thị Cẩm, Phạm Lan Oanh, Vũ Tiến Kỳ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân khấu,|c2017. |
---|
300 | |a350 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về làng nghề, di sản văn hoá làng nghề tỉnh Hưng Yên và một số di sản văn hoá làng nghề tiêu biểu như: làng nghề tương bần, làng nghề làm hương xạ Cao Thôn, làng nghề đúc đồng Lộng Thượng, nghề chế biến thuốc nam Nghĩa Trai... |
---|
653 | 0 |aLàng nghề truyền thống |
---|
653 | 0 |aHưng Yên |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091869 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091869
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
680.959733 HOT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|