|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52037 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A98FDA07-B8B3-449F-BA89-5B5EEF2FD08A |
---|
005 | 202311091637 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047867530 |
---|
035 | |a1456394628 |
---|
039 | |a20241129171132|bidtocn|c20231109163723|dmaipt|y20180521165146|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.309597|bVOD |
---|
100 | 0|aVõ, Triều Dương. |
---|
245 | 10|aNhà tranh, vách đất trong dân gian Khánh Hòa xưa /|cVõ Triều Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2017. |
---|
300 | |a554 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xTranh dân gian |
---|
651 | |aKhánh Hòa|xNhà tranh vách đất |
---|
653 | 0 |aTranh dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKhánh Hòa |
---|
653 | 0 |aNhà tranh vách đất |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000091889 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091889
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
392.309597 VOD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào