DDC
| 915.973003 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa. |
Nhan đề
| Từ điển địa danh Bắc Bộ : Quyển 1 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội Nhà văn,2016. |
Mô tả vật lý
| 553 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Địa danh-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Bắc Bộ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000100849 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 628CF4D0-0FE5-452D-9436-756B1BE24255 |
---|
005 | 202005200934 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045373484 |
---|
035 | |a1456387621 |
---|
039 | |a20241129095555|bidtocn|c20200520093441|dhuongnt|y20180522085617|zhuongnt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.973003|bLEH |
---|
100 | 0|aLê, Trung Hoa. |
---|
245 | 10|aTừ điển địa danh Bắc Bộ : |bQuyển 1 |
---|
260 | |aHà Nội : |bHội Nhà văn,|c2016. |
---|
300 | |a553 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aĐịa danh|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aBắc Bộ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000100849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000100849
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
915.973003 LEH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào