|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52047 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2898742-52E5-4625-B789-D6B280963CB0 |
---|
005 | 202005190831 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049071201 |
---|
035 | |a1456393766 |
---|
039 | |a20241202120001|bidtocn|c20200519083138|dhuongnt|y20180522085816|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bMAH |
---|
100 | 0|aMai, Đức Hạnh. |
---|
245 | 10|aĐịa danh trong phương ngôn tục ngữ - ca dao Ninh Bình :|bQuyển 1 /|cMai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bấy, Mai Thị Thu Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Sân Khấu,|c2017. |
---|
300 | |a351 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTục ngữ|xPhương ngôn |
---|
651 | |aNinh Bình|xCa dao |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNinh Bình |
---|
653 | 0 |aPhương ngôn |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
700 | |aMai, Thị Thu Minh. |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Bấy. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104787 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104787
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.809597 MAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|