DDC
| 398.209597 |
Nhan đề
| H'Mon giông mài đao (Giông Pat Dao). Chàng Kram Ngai (TơDăm Kram Ngai) / Phan Thị Hồng sưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu ; Y Ngao nghệ nhân truyền xướng ; Y Tưr cộng tác viên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Hội nhà văn, 2017. |
Mô tả vật lý
| 447 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian Việt Nam-Dân tộc Ba Na-Sử Thi. |
Từ khóa tự do
| Sử Thi |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Ba Na |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000104789 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4E038C1C-622C-48E1-A47F-F40952BF4C4A |
---|
005 | 202005191452 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045394694 |
---|
035 | |a1456382846 |
---|
039 | |a20241202114113|bidtocn|c20200519145235|dhuongnt|y20180522090037|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHMO |
---|
245 | 00|aH'Mon giông mài đao (Giông Pat Dao). Chàng Kram Ngai (TơDăm Kram Ngai) /|cPhan Thị Hồng sưu tầm, dịch, chú thích và giới thiệu ; Y Ngao nghệ nhân truyền xướng ; Y Tưr cộng tác viên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2017. |
---|
300 | |a447 tr. ;|c21 cm. |
---|
500 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc Ba Na|vSử Thi. |
---|
653 | 0 |aSử Thi |
---|
653 | 0 |aDân tộc Ba Na |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000104789 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104789
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 HMO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào