|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4EFE1A1F-9FC7-46C8-9724-BF93DE054F5A |
---|
005 | 202006041039 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028885 |
---|
035 | |a1456400604 |
---|
039 | |a20241201165722|bidtocn|c20200604103909|dhuongnt|y20180522090415|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.59719|bBAC |
---|
100 | 0|aBàn. Thị Kim Cúc. |
---|
245 | 10|aVăn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình :|bChấu nhận hốp piên hùng miền /|cBàn Thị Kim Cúc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học Xã hội,|c2015. |
---|
300 | |a159 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xVăn hóa ẩm thực|bHoà Bình|xDân tộc Dao Tiền |
---|
651 | |xDân tộc Dao Tiền |
---|
653 | 0 |aHòa Bình |
---|
653 | 0 |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao Tiền |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000101043 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101043
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
641.59719 BAC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào