DDC
| 398.995922 |
Tác giả CN
| Cao, Sơn Hải |
Nhan đề
| Tục ngữ Mường Thanh Hóa / Cao Sơn Hải |
Lần xuất bản
| Hà Nội |
Thông tin xuất bản
| Khoa học xã hội, : 2015. |
Mô tả vật lý
| 241tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Mường |
Từ khóa tự do
| Thanh Hoá |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000101074 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 52055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DA9124FA-1F03-490D-830B-E8C2E08A394C |
---|
005 | 202005181523 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049028670 |
---|
035 | |a1456388871 |
---|
039 | |a20241202132438|bidtocn|c20200518152338|dhuongnt|y20180522090634|zhuongnt |
---|
082 | 04|a398.995922|bCAH |
---|
100 | 0|aCao, Sơn Hải |
---|
245 | 10|aTục ngữ Mường Thanh Hóa / |cCao Sơn Hải |
---|
250 | |aHà Nội |
---|
260 | |aKhoa học xã hội, : |b2015. |
---|
300 | |a241tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 0 |aVăn học dân gian|xVăn hóa |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường |
---|
653 | 0 |aThanh Hoá |
---|
653 | 0 |aTục ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000101074 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000101074
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.995922 CAH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào