- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 BAR
Nhan đề: Barnet & Stubbs's Practical guide to writing /
LCC
| PE1408 |
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Barnet, Sylvan. |
Nhan đề
| Barnet & Stubbs's Practical guide to writing / Sylvan Barnet, Marcia Stubbs. |
Lần xuất bản
| 4th ed. with additional readings. |
Thông tin xuất bản
| Boston :Little, Brown,c1983 |
Mô tả vật lý
| xxii, 671 p. :ill. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| College readers |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tu từ-Viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Tác giả(bs) CN
| Stubbs, Marcia. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004244 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5206 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5344 |
---|
005 | 202105240932 |
---|
008 | 040415s1983 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 82023995 |
---|
020 | |a0316081531 |
---|
035 | |a9110754 |
---|
035 | ##|a9110754 |
---|
039 | |a20241209002305|bidtocn|c20210524093228|danhpt|y20040415000000|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1408|b.B4314 1983b |
---|
082 | 04|a808.042|219|bBAR |
---|
090 | |a808.042|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarnet, Sylvan. |
---|
240 | 10|aPractical guide to writing |
---|
245 | 10|aBarnet & Stubbs's Practical guide to writing /|cSylvan Barnet, Marcia Stubbs. |
---|
250 | |a4th ed. with additional readings. |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1983 |
---|
300 | |axxii, 671 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references index. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|xHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|xViết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
700 | 1 |aStubbs, Marcia. |
---|
740 | 0 |aBarnet and Stubbs's Practical guide to writing. |
---|
740 | 0 |aPractical guide to writing. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004244 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004244
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|